Bảng giá dây cáp điện DAPHACO (Catalogue 2024)

Bảng giá dây cáp điện Daphaco (Catalogue 2024) được cập nhật chính xác và mới nhất. Liên hệ ngay HOTLINE để nhận BÁO GIÁ NHANH NHẤT, CHIẾT KHẤU KỊCH KHUNG.

Bảng giá dây cáp điện DAPHACO (Catalogue 2024)

Tại sao nên liên hệ trực tiếp để biết bảng giá dây cáp điện DAPHACO?

  • Giá cả có thể thay đổi thường xuyên: Do nhiều yếu tố như biến động thị trường, chính sách của nhà sản xuất... nên giá dây cáp điện có thể thay đổi.
  • Nhiều loại sản phẩm, kích thước: Dây cáp điện DAPHACO có rất nhiều chủng loại, kích thước khác nhau, mỗi loại sẽ có giá khác nhau.
  • Chương trình khuyến mãi: Các đại lý, nhà phân phối thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, giảm giá.

Những yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá dây cáp điện DAPHACO:

  • Chất liệu: Dây đồng, dây nhôm, loại vỏ bọc (PVC, XLPE,...)
  • Kích thước: Tiết diện dây, số lõi
  • Độ dài: Mua lẻ hay mua cuộn
  • Thương hiệu: DAPHACO là thương hiệu uy tín, nhưng giá cả có thể khác nhau tùy thuộc vào đại lý.

Thông tin cần biết khi hỏi về giá dây cáp điện DAPHACO:

  • Loại dây cáp: Dây điện ruột đồng, ruột nhôm, cáp điện lực, cáp điều khiển, dây chống cháy chống nhiễu, cáp ngầm...
  • Tiết diện dây: Ví dụ: 1.5mm², 2.5mm², 4mm², 400mm²...
  • Số lõi: 2 lõi, 3 lõi, 4 lõi,...
  • Độ dài: Số mét cần mua
  • Mục đích sử dụng: Để bạn được tư vấn loại dây phù hợp nhất

Bảng giá dây cáp điện DAPHACO - Catalogue 2024 bao gồm: 

  1. Dây đôi mềm (dây súp): Ruột đồng, cách điện PVC (Cu/PVC)
  2. Dây đôi mềm oval dẹp DẸP: Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC)
  3. Dây cáp pha mềm tròn FA 2 lõi: Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC)
  4. Dây cáp pha mềm tròn FA 3 lõi: Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC)
  5. Dây cáp pha mềm tròn FA 4 lõi: Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC (Cu/PVC/PVC)
  6. Cáp điện lực 1 lõi CAP: Ruột đồng, cách điện PVC (Cu/PVC)
  7. Cáp Duplex đồng DUPLEX: Ruột đồng, cách điện PVC (Cu/PVC)
  8. Dây đơn cứng ĐƠN: Ruột đồng, cách điện PVC (Cu/PVC)
  9. Dây cáp hàn CH: Welding cable
  10. Cáp điện lực 1 lõi AV: Ruột nhôm, cách điện PVC (AL/PVC - 0.6/1kV)
  11. Cáp Duplex nhôm DuAV: Ruột nhôm, cách điện PVC (AL/PVC - 0.6/1kV)
  12. Cáp vặn xoắn hạ thế ABC 2 lõi: Ruột nhôm, cách điện XLPE (AL/XLPE - 0.6/1kV)
  13. Cáp vặn xoắn hạ thế ABC 3 lõi: Ruột nhôm, cách điện XLPE (AL/XLPE - 0.6/1kV) 
  14. Cáp vặn xoắn hạ thế ABC 4 lõi bằng nhau: Ruột nhôm, cách điện XLPE (AL/XLPE - 0.6/1kV)
  15. Cáp vặn xoắn hạ thế ABC 4 lõi (3 lớn + 1 nhỏ): Ruột nhôm, cách điện XLPE (AL/XLPE - 0.6/1kV)

Tham khảo chi tiết bảng giá dây cáp điện DAPHACO