Bảng giá dây cáp điện Việt Thái CHIẾT KHẤU KỊCH KHUNG + THƯỞNG HẤP DẪN giá trị cao dành cho THỢ THẦU.
Chính sách GIÁ BÁN LẺ NHƯ GIÁ SỈ
Có nhân viên chăm sóc riêng, báo giá nhanh, giao hàng tận nơi, nhanh chóng các phát sinh, kịp thời tại công trình.
Bảng giá Việt Thái Cable chiết khấu thay đổi liên tục. Hãy Gọi ngay/Zalo: 0837.999.838 để được báo giá tốt nhất.
Danh mục sản phẩm | Trang | |
VC | DÂY ĐƠN | 5 |
VCm PVC | DÂY ĐIỆN BỌC NHỰA PVC | 6 |
VCmo/VCmd | DÂY ĐIỆN MỀM BỌC NHỰA | 7 |
VCmt | DÂY ĐIỆN MỀM BỌC NHỰA | 8 |
Vcm/HR-LF -600V | DÂY ĐIỆN LỰC CẤP CHỊU NHIỆT CAO | 9 |
CV – 0.6/1kV/ (600V) | DÂY ĐIỆN LỰC HẠ THẾ | 10 |
CVV – 300/500V | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ | 11 |
CVV – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ | 12, 13, 14 |
CVV – 600V | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ | 15, 16 |
CVV/DATA – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CÓ GIÁP BẢO VỆ | 17 |
CVV/DSTA – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CÓ GIÁP BẢO VỆ | 17 |
CVV/DSTA – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CÓ GIÁP BẢO VỆ | 18, 19 |
CXV – 600V | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ | 20, 21 |
CXV – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ | 22, 23, 24 |
CXV/DATA – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CÓ GIÁP BẢO VỆ | 25, 26, 27 |
CXV/DSTA – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CÓ GIÁP BẢO VỆ | 25, 26, 27 |
DK – CVV – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN KẾ | 28 |
DVV – 0,6/1kV | CÁP ĐIỀU KHIỂN | 29, 30, 31, 32 |
DVV/Sc – 0,6/1kV | CÁP ĐIỀU KHIỂN CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU | 33, 34, 35, 36, 37 |
CX/WBC | CÁP TRUNG THẾ TREO | 38 |
CXH/WBC – 12,7/22(24)kV | CÁP TRUNG THẾ TREO | 38 |
CXV/WBC – 12,7/22(24)kV | CÁP TRUNG THẾ TREO | 39 |
CXV/S/DATA – 12,7/22(24)kV | CÁP TRUNG THẾ CÓ MÀN CHẮN KIM LOẠI | 40 |
CXV/Se/DSTA – 12,7/22(24)kV | CÁP TRUNG THẾ CÓ MÀN CHẮN KIM LOẠI | 41 |
CXV/Se/SWA – 12,7/22(24)kV | CÁP TRUNG THẾ CÓ MÀN CHẮN KIM LOẠI | 42 |
LV–ABC – 0,6/1kV | CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ | 43 |
AV – 0,6/1kV | DÂY ĐIỆN LỰC | 44 |
AXV – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ | 45, 46 |
AXV/DATA – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CÓ GIÁP BẢO VỆ | 47, 48, 49 |
AXV/DSTA – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CÓ GIÁP BẢO VỆ | 47, 48, 49 |
ACX/WBC – 12,7/22(24)kV | CÁP TRUNG THẾ TREO | 50 |
ACXH/WBC – 12,7/22(24)Kv | CÁP TRUNG THẾ TREO | 50 |
AXV/WBC – 12,7/22(24)kV | CÁP TRUNG THẾ TREO | 51 |
AXV/S/DATA – 12,7/22(24)kV | CÁP TRUNG THẾ CÓ MÀN CHẮN KIM LOẠI | 52 |
AXV/SE/DSTA – 12,7/22(24)kV C | CÁP TRUNG THẾ CÓ MÀN CHẮN KIM LOẠI | 53 |
AXV/SE/SWA – 12,7/22(24)kV | CÁP TRUNG THẾ CÓ MÀN CHẮN KIM LOẠI | 54 |
CV/FR – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CHỐNG CHÁY | 55 |
CXV/FR – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CHỐNG CHÁY | 56, 57, 58, 59, 60 |
CE/FRT–LSHF – 450/750V | CÁP ĐIỆN LỰC CHẬM CHÁY, ÍT KHÓI, KHÔNG HALOGEN | 61 |
CV/FRT – 0,6/1kV | DÂY ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CHẬM CHÁY | 62 |
CXV/FRT – 0,6/1kV | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ CHẬM CHÁY | 63, 64, 65, 66, 67 |
Du-CV/ Du–AV | CÁP DUPLEX | 68 |
Qu-CV – 0,6/1kV | CÁP QUADRUPLEX | 69 |
ACSR/ ACKP | DÂY NHÔM LÕI THÉP | 70 |
A 71 | DÂY NHÔM TRẦN | 71 |
C 72 | DÂY ĐỒNG TRẦN | 72 |
TK 73 | DÂY THÉP TRẦN | 73 |
H1Z2Z2–K–1,5kV DC | CÁP NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI | 74 |