Bảng giá thiết bị điện LS Electric (Catalogue 2024)

Bảng giá thiết bị điện LS Electric (Catalogue 2024) được cập nhật chính xác và mới nhất. Liên hệ ngay HOTLINE để nhận BÁO GIÁ NHANH NHẤT, CHIẾT KHẤU KỊCH KHUNG.

Bảng giá thiết bị điện LS Electric (Catalogue 2024)

Tại sao phải liên hệ trực tiếp bảng giá thiết bị điện LS Electric?

  • Các dòng sản phẩm khác nhau: LS Electric cung cấp rất nhiều loại sản phẩm, từ các thiết bị đóng cắt đơn giản đến các hệ thống điều khiển phức tạp. Mỗi loại sản phẩm sẽ có mức giá khác nhau.
  • Thông số kỹ thuật: Công suất, dòng điện định mức, số pha,... sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm.
  • Nhà phân phối: Mỗi nhà phân phối có chính sách giá riêng, cùng với các chương trình khuyến mãi khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch về giá.
  • Thời điểm mua hàng: Giá cả có thể thay đổi theo thời gian, do nhiều yếu tố như biến động thị trường, tỷ giá ngoại tệ...
  • Tại BKCS chúng tôi luôn luôn có chính sách tốt nhất, báo giá nhanh nhất.

Tham khảo chi tiết bảng giá thiết bị điện LS Electric

Bảng giá cầu dao điện MCCB (APTOMAT) LS loại khối 2 Pha 

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
ABN52c15-20-30-40-50A30830,000
ABN62c60A30920,000
ABN102c15-20-30-40-50-60-75-100A351,090,000
ABN202c125-150-175-200-225-250A652,010,000
ABN402c250-300-350-400A504,900,000
ABS32c5-10-15-20-30A25790,000
ABS52c15-20-30-40-50A35880,000
ABS102c40-50-60-75-100-125A851,450,000
ABS202c125-150-175-200-225-250A852,250,000
BS32c (không vỏ)6-10-15-20-30A1.596,000
BS32c w/c (có vỏ)6-10-15-20-30A1.5138,000

Bảng giá cầu dao điện MCCB (APTOMAT) LS loại khối 3 Pha 

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
ABN53c15-20-30-40-50A18950,000
ABN63c60A181,090,000
ABN103c15,20,30,40,50,60,75,100A221,260,000
ABN203c100,125,150,175,200,225,250A302,400,000
ABN403c250-300-350-400A425,980,000
ABN803c500-630A4511,450,000
ABN803c700-800A4513,000,000
ABS33c5-10-20-30A14930,000
ABS53c15-20-30-40-50A221,040,000
ABS103c15,20,30,40,50,60,75,100,125A421,700,000
ABS203c125,150,175,200,225,250A422,780,000
ABS403c250-300-350-400A656,400,000
ABS803c500-630A7513,400,000
ABS803c700-800A7514,400,000
ABS1003b1000A6528,000,000
ABS1203b1200A6530,000,000
TS1000N 3P1000A5043,000,000
TS1250N 3P1250A5045,000,000
TS1600N 3P1600A5054,000,000
TS1000H 3P1000A7045,000,000
TS1250H 3P1250A7048,000,000
TS1600H 3P1600A7057,000,000
TS1000L 3P1000A15063,000,000

Bảng giá cầu dao điện MCCB (APTOMAT) LS loại khối 4 Pha 

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
ABN54c15-20-30-40-50A181,250,000
ABN104c15,20,30,40,50,60,75,100A221,530,000
ABN204c125,150,175,200,225,250A302,880,000
ABN404c250-300-350-400A426,880,000
ABN804c500-630A4512,880,000
ABN804c700-800A4515,100,000
ABS54c15-20-30-40-50A221,300,000
ABS104c20,30,40,50,60,75,100,125A421,970,000
ABS204c150,175,200,225,250A423,270,000
ABS404c250-300-350-400A657,900,000
ABS804c500-630A7516,600,000
ABS804c700-800A7518,800,000
ABS1004b1000A6532,200,000
ABS1204b1200A6535,200,000
TS1000N 4P1000A5052,000,000
TS1250N 4P1250A5055,000,000
TS1600N 4P1600A5066,000,000
TS1000H 4P1000A7056,000,000
TS1250H 4P1250A7064,000,000
TS1600H 4P1600A7080,000,000

Bảng giá cầu dao điện ELCB LS 2 pha loại chống rò điện

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
32GRc15-20-30A1.5380,000
32GRhS15-20-30A2.5380,000
32KGRd15-20-30A2.5380,000
EBS52Fb40-50A5640,000
EBE102Fb60-75-100A51,150,000
EBN52c15-20-30-40-50A301,520,000
EBN102c60-75-100A352,080,000

Bảng giá cầu dao điện ELCB LS 3 pha loại khối chống rò điện

EBN53c15,20,30,40,50A141,900,000
EBN103c60,75,100A182,500,000
EBN203c125,150,175,200,225,250A265,500,000
EBN403c250,300,350,400A379,900,000
EBN803c500,630A3718,800,000
EBN803c800A3724,000,000
    

Bảng giá cầu dao điện ELCB LS 4 cực loại khối chống rò điện

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
EBN104c15,20,30,40,50,60,75, 100A183,400,000
EBS104c15,20,30,40,50,60,75, 100, 125A373,940,000
EBS204c125,150,175,200,225,250A377,900,000
EBN404c250,300,350,400A3713,900,000

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB) LS

Cuộn đóng ngắtSHT for ABN100c~ABH250c 770,000
Shunt TripSHT for ABN403c~803c 930,000
(SHT)SHT for ABS1003b~1204b 1,600,000
 SHT for TS1000~1600 1,320,000
Cuộn bảo vệ thấp ápUVT for ABN100c~ABH250c 960,000
Under Vol. TripUVT for ABN403c~803c 1,150,000
(UVT)UVT for ABS1003b~1204b 1,500,000
 UVT for TS1000~1600 1,600,000
Tiếp điểm phụAX for ABN100c~ABH250c 300,000
Auxiliary switchAX for ABN403c~803c 450,000
(AX)AX for ABS1003b~1204b 480,000
 AX for TS1000~1600 396,000
Tiếp điểm cảnh báoAL for ABN100c~ABH250c 300,000
Alarm switchAL for ABN403c~803c 450,000
(AL)AL for ABS1003b~1204b 480,000
 AL for TS1000~1600 396,000
AL và AXAL/AX for ABN100c~ABH250c 640,000
 IB-13 for ABN52~103c 9,000
Tấm chắn pha:IB-23 for ABS103c~ABN/S203c18,000
Insulation barrierB-43B for ABN/S403c 32,000
 Barrier insulation for ABS803c/TS63035,000
 Barrier insulation for ABS1200b38,000

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB) LS

 DH100-S for ABN103c 560,000
Tay xoayDH125-S for ABS125c 580,000
HandleDH250-S for ABH250c 590,000
(DH loại gắn trực tiếp)N~70S for ABN403c 1,200,000
 N~80S for ABN803c 1,200,000
 EH100-S for ABN103c 830,000
(EH loại gắn ngoài)EH125-S for ABS125c 830,000
EH250-S for ABN250c 860,000
 E-70U for ABN403c 1,850,000
E-80U for ABN803c 2,100,000
 MOP M1 for ABN52c~104c 5,200,000
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCBMOP M2 for ABS/H103c~104c 5,700,000
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c 7,100,000
Motor operatorMOP M4 for ABN/S/H402c~404c 8,700,000
(MOP)MOP M5 for ABN/S/H802c~804c 10,400,000
 MOP M6 for ABS1003b~1204b 12,500,000
 MI-13S for ABN53~103c 820,000
Khóa liên độngMI-23S for ABS103c 840,000
(Mechanical interlock)MI-33S for ABN/S203c 860,000
MI-43S for ABN/S403c 1,200,000
 MI-83S for ABN/S803c 1,400,000
Thanh cáiBusbar for ABN/S803c 2,500,000
    
MCB, RCCB

Bảng giá cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray) LS

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
BKJ63N 1P6-10-16-20-25-32A6KA96,000
BKJ63N 1P40-50-63A6KA102,000
BKJ63N 2P6-10-16-20-25-32A6KA212,000
BKJ63N 2P40-50-63A6KA218,000
BKJ63N 3P6-10-16-20-25-32A6KA338,000
BKJ63N 3P40-50-63A6KA344,000
BKJ63N 4P6-10-16-20-25-32A6KA490,000
BKJ63N 4P40-50-63A6KA560,000
BKN-b 1P6-10-16-20-25-32A10KA138,000
BKN-b 1P40-50-63A10KA160,000
BKN-b 2P6-10-16-20-25-32A10KA300,000
BKN-b 2P40-50-63A10KA338,000
BKN-b 3P6-10-16-20-25-32A10KA480,000
BKN-b 3P40-50-63A10KA580,000
BKN-b 4P6-10-16-20-25-32A10KA710,000
BKN-b 4P40-50-63A10KA830,000
BKH 1P80-100A10KA270,000
BKH 1P125A10KA500,000
BKH 2P80-100A10KA574,000
BKH 2P125A10KA650,000
BKH 3P80-100A10KA910,000
BKH 3P125A10KA1,010,000
BKH 4P80-100A10KA1,180,000
BKH 4P125A10KA1,550,000
    

Bảng giá thiết bị chống sét LS (Surge Protective Device)

Tên hàngRated voltage-KV-KAPoleGiá bán
SPL2-80S220VAC-3.0KV-80KA2W+G8,300,000
SPY2-40S380/220VAC-2.5KV-40KA4W+G8,300,000
SPY2-80S380/220VAC-3.0KV-80KA4W+G11,500,000
SPY1-120S380/220VAC-2.0KV-120KA4W+G14,100,000
SPY1-160S380/220VAC-2.0KV-160KA4W+G19,100,000
SPY1-200S380/220-2.0KV-200KA4W+G19,800,000
SPT2-40S220VAC-2.5KV-40KA3W+G9,000,000
SPT2-40S380VAC-2.5KV-40KA3W+G9,000,000
SPT2-80S380VAC-3.0KV-80KA3W+G12,900,000
SPT1-120S380VAC-2.0KV-120KA3W+G14,700,000
SPT1-160S380VAC-2.0KV-160KA3W+G18,700,000
SPT2-80S440VAC-3.0KV-80KA3W+G12,900,000
SPT1-120S440VAC-2.0KV-120KA3W+G14,700,000
SPT1-160S440VAC-2.0KV-160KA3W+G18,700,000

Bảng giá cầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạch, chống rò RCBO LS

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
RKP 1P+N3-6-10-16-20-25-32A4.5490,000
RKC 1P+N6-10-16-20-25A6900,000
RKC 1P+N32A4.5900,000
RKS 1P+N6-10-16-20-25-32A101,050,000
    

Bảng giá cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB LS (gắn thanh ray)

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
RKN 1P+N25-32-40A6KA740,000
RKN 1P+N63A6KA760,000
RKN 3P+N25-32-40A6KA1,050,000
RKN 3P+N63A6KA1,150,000
RKN-b 1P+N25-32-40A10KA910,000
RKN-b 1P+N63A10KA980,000
RKN-b 1P+N80~100A10KA1,150,000
RKN-b 3P+N25-32-40A10KA1,300,000
RKN-b 3P+N63A10KA1,500,000
RKN-b 3P+N80~100A10KA1,750,000

Bảng giá thiết bị chống sét LS (Surge Protective Device)

Tên hàngUc [V] L/N-PEIcu(KA)Giá bán
BK05S-T3 2P385V10KV1,450,000
BK05S-T3 4P385V10KV2,850,000
BK10S-T2 2P385V20KA1,600,000
BK10S-T2 3P385V20KA1,850,000
BK10S-T2 4P385V20KA3,200,000
BK20S-T2 2P385V40KA1,800,000
BK20S-T2 3P385V40KA2,100,000
BK20S-T2 4P385V40KA4,400,000
BK30S-T2 2P385V60KA2,100,000
BK30S-T2 3P385V60KA2,600,000
BK30S-T2 4P385V60KA4,700,000
BK40S-T2 1P385V80KA1,900,000
BK40S-T2 2P385V80KA2,300,000
BK40S-T2 3P385V80KA3,700,000
BK40S-T2 4P385V80KA5,600,000

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN MCB

Tên hàngGiá bán
Auxiliary switch: AX for BKN-b/ BKJ63N  250,000
Alarm switch: AL for BKN-b/ BKJ63N  250,000
Shunt for BKN-b/ BKJ63N  440,000
    

BẢNG GIÁ KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil

Tên hàngIn (A)Giá bán
MC-6a (1)6A (1a)340,000
MC-9a (1)9A (1a)360,000
MC-12a (1)12A (1a)380,000
MC-18a (1)18A (1a)570,000
MC-9b (2)9A (1a1b)380,000
MC-12b (2)12A (1a1b)430,000
MC-18b (2)18A (1a1b)610,000
MC-22b (2)22A (1a1b)750,000
MC-32a (2)32A (2a2b)1,080,000
MC-40a (2)40A (2a2b)1,290,000
MC-50a (3)50A (2a2b)1,700,000
MC-65a (3)65A (2a2b)1,900,000
MC-75a (4)75A (2a2b)2,150,000
MC-85a (4)85A (2a2b)2,600,000
MC-100a (4)100A (2a2b)3,380,000
MC-130a (5)130A (2a2b)4,100,000
MC-150a (5)150A (2a2b)5,250,000
MC-185a (6)185A (2a2b)6,500,000
MC-225a (6)225A (2a2b)7,800,000
MC-265a (7)265A (2a2b)10,500,000
MC-330a (7)330A (2a2b)11,500,000
MC-400a (7)400A (2a2b)13,400,000
MC-500a (8)500A (2a2b)26,300,000
MC-630a (8)630A (2a2b)27,500,000
MC-800a (8)800A (2a2b)35,400,000
CONTACTOR RELAYS
MR-4 (2NO+2NC)4 Poles AC520,000
MR-6 (3NO+3NC)6 Poles AC620,000
MR-8 (4NO+4NC)8 Poles AC700,000
MR-4 (2NO+2NC)4 Poles DC580,000
MR-6 (3NO+3NC)6 Poles DC680,000
MR-8 (4NO+4NC)8 Poles DC790,000
TIẾP ĐIỂM PHỤ
UA-1 (bên hông)1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a110,000
UA-2 (bên trên)1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a110,000
UA-4 (bên trên)2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a180,000
AU-100 (bên hông)1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a230,000

KHÓA LIÊN ĐỘNG

UR-2MC-6a~150a230,000
AR-180MC-185a~400a800,000
AR-600MC-500a~800a11,800,000
RƠ LE NHIỆT
Tên hàngIn (A)Giá bán
MT-12 (1)0.63~18A390,000
MT-32 (2)0.63~19A430,000
MT-32 (2)21.5~40A430,000
MT-63 (3)34-50, 45-65A830,000
MT-95 (4)54-75, 63-85, 70-95, 80-100A1,400,000
MT-150 (5)80-105A, 95-130A,110-150A2,050,000
MT-225 (6)85-125,100-160,120-185,160-240A3,350,000
MT-400 (7)200-330A và 260-400A4,800,000
MT-800 (8)400-630A và 520-800A8,900,000
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b)0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A950,000
GMP22-3P (1a1b)0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A1,450,000
GMP40-2P (1a1b)4~20A, 8~40A1,050,000
GMP40-3P (1a1b)4~20A, 8~40A1,550,000
GMP60-T (1c)0.5~6A, 3~30A, 5~60A900,000
(1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại  
từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;  
7-10A; 9-13A; 12-18A;   
(2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ:  
0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;  
16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;   
(3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a   
(4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a  
(5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a   
(6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a   
(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a  
(8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a  
* GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a  
CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b  210,000
Coil for MC32a, 40a  210,000
Coil for MC-50a, 65a  250,000
Coil for MC-75a, 85a, 100a  320,000
Coil for MC-130a, 150a  1,650,000
Coil for MC-185a, 225a  2,350,000
Coil for MC-330a, 400a  3,950,000
Coil for MC-630a, 800a  5,550,000
    

TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR)

AC-9MC-6a~40a420,000
AC-50MC-50a~65a550,000
AC-75MC-75a~100a550,000
HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser)
MW-9bB~22bBSteel dùng cho MC-6a~22b 750,000
    

ACB

Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại cố định)

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
AN-06D3-06H AG6/AH6630A6546,500,000
AN-08D3-08H AG6/AH6800A6551,500,000
AN-10D3-10H AG6/AH61000A6552,900,000
AN-13D3-13H AG6/AH61250A6554,300,000
AN-16D3-16H AG6/AH61600A6559,000,000
AS-20E3-20H AG6/AH62000A8579,000,000
AS-25E3-25H AG6/AH62500A85110,000,000
AS-32E3-32H AG6/AH63200A85125,000,000
AS-40E3-40V AG6/AH64000A85214,000,000
AS-40F3-40H AG6/AH64000A100220,000,000
AS-50F3-50H AG6/AH65000A100225,000,000
AS-63G3-63H AG6/AH66300A120375,000,000
ACB METASOL 4 Pha (loại cố định)
Tên hàngIn (A)Icu (KA)Giá bán
AN-06D4-06H AG6/AH6630A6552,900,000
AN-08D4-08H AG6/AH6800A6558,000,000
AN-10D4-10H AG6/AH61000A6560,000,000
AN-13D4-13H AG6/AH61250A6563,000,000
AN-16D4-16H AG6/AH61600A6569,000,000
AS-20E4-20H AG6/AH62000A8594,000,000
AS-25E4-25H AG6/AH62500A85130,000,000
AS-32E4-32H AG6/AH63200A85155,000,000
AS-40E4-40V AG6/AH64000A85260,000,000
AS-40F4-40H AG6/AH64000A100270,000,000
AS-50F4-50H AG6/AH65000A100280,000,000
AS-63G4-63H AG6/AH66300A120490,000,000

PHỤ KIỆN ACB

Bộ bảo vệ thấp ápUVT coil2,200,000
(UVT+UDC)UDC: UVT Controller2,400,000
Shunt Coil (cuộn mở)SHT for ACB1,300,000
Cuộn đóngClosing coil for ACB1,600,000

ACB METASOL 3 Pha loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
AN-06D3-06H NG5/NH5 without ACC630A6533,000,000
AN-08D3-08H NG5/NH5 without ACC800A6538,000,000
AN-10D3-10H NG5/NH5 without ACC1000A6539,300,000
AN-13D3-13H NG5/NH5 without ACC1250A6541,000,000
AN-16D3-16H NG5/NH5 without ACC1600A6546,000,000
AS-20E3-20H NG5/NH5 without ACC2000A8566,000,000
AS-25E3-25H NG5/NH5 without ACC2500A8597,000,000
AS-32E3-32H NG5/NH5 without ACC3200A85113,000,000
AS-40E3-40V NG5/NH5 without ACC4000A85199,000,000
AS-40F3-40H NG5/NH5 without ACC4000A100205,000,000
AS-50F3-50H NG5/NH5 without ACC5000A100209,720,000
AS-63G3-63H NG5/NH5 without ACC6300A120360,000,000

ACB METASOL 4 cực loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT

Tên hàngIn (A)Icu (KA)Giá bán
AN-06D4-06H NG5/NH5 without ACC630A6539,500,000
AN-08D4-08H NG5/NH5 without ACC800A6544,500,000
AN-10D4-10H NG5/NH5 without ACC1000A6546,000,000
AN-13D4-13H NG5/NH5 without ACC1250A6549,500,000
AN-16D4-16H NG5/NH5 without ACC1600A6555,000,000
AS-20E4-20H NG5/NH5 without ACC2000A8580,500,000
AS-25E4-25H NG5/NH5 without ACC2500A85116,000,000
AS-32E4-32H NG5/NH5 without ACC3200A85140,000,000
AS-40E4-40V NG5/NH5 without ACC4000A85245,000,000
AS-40F4-40H NG5/NH5 without ACC4000A100260,000,000
AS-50F4-50H NG5/NH5 without ACC5000A100270,000,000
AS-63G4-63H NG5/NH5 without ACC6300A120470,800,000

PHỤ KIỆN ACB

Khóa liên động2-way (dùng cho 2 ACB)9,600,000
(Mechanical Interlock)3-way (dùng cho 3 ACB)18,000,000
Tấm chắn phaIB for ACB 630A~6300A480,000
Mô tơ nạpMotor5,900,000
    
Susol MCCB 3 & 4P
MCCB loại High-End, Susol Series Icu từ 50KA-150KA, Ics=100% Icu
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
FTU: loại không chỉnh dòng
TD100N FTU100 3P16,20,25,32,40,50,63, 80,100A502,400,000
TD160N FTU160 3P125A502,850,000
TD160N FTU160 3P160A503,400,000
TS100N FTU100 3P40, 50, 63, 80, 100A502,400,000
TS160N FTU160 3P100, 125A503,300,000
TS160N FTU160 3P160A503,700,000
TS250N FTU250 3P125, 160, 200A504,800,000
TS250N FTU250 3P250A505,700,000
TS400N FTU400 3P300, 400A658,200,000
TS630N FTU630 3P500, 630A6511,900,000
TS800N FTU800 3P800A6514,800,000
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln
TD100N FMU100 3P16,20,25,32,40,50,63, 80,100A502,550,000
TD160N FMU160 3P125A503,150,000
TD160N FMU160 3P160A503,550,000
TS100N FMU100 3P40, 50, 63, 80, 100A502,550,000
TS160N FMU160 3P100, 125A503,440,000
TS160N FMU160 3P160A503,880,000
TS250N FMU250 3P125, 160, 200A505,070,000
TS250N FMU250 3P250A506,000,000
TS400N FMU400 3P300, 400A658,900,000
TS630N FMU630 3P500, 630A6513,300,000
TS800N FMU800 3P800A6516,400,000
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)
TS160N ATU160 3P125A503,750,000
TS160N ATU160 3P160A504,100,000
TS250N ATU250 3P200A505,200,000
TS250N ATU250 3P250A506,400,000
TS400N ATU400 3P400A659,650,000
TS630N ATU630 3P630A6514,000,000
TS800N ATU800 3P800A6518,000,000

PHỤ KIỆN MCCB Susol

Tên hàngGiá bán
Shunt release: SHT for TD/TS100->800  760,000
Undervoltage release: UVT for TD/TS100->800 1,200,000
Auxiliary switch: AX for TD/TS100->800  370,000
Alarm switch: AL for TD/TS100->800  370,000
Fault alarm switch: FAL for TD/TS100->800  370,000
Auxiliary switch: AX for TS1000~1600  396,000
Alarm switch: AL for TS1000~1600  396,000
Direct Rotary Handle (tay xoay)
DH1 for TD100, 160  630,000
DH2 for TS250  680,000
DH3 for TS400, 630  1,250,000
DH4 for TS800  1,750,000
DH5-S TS1000~1600  5,200,000
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha
Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units
TD100N FTU100 4P16,20,25,32,40,50,63, 80,100A502,800,000
TD160N FTU160 4P125A503,500,000
TD160N FTU160 4P160A504,600,000
TS100N FTU100 4P40, 50, 63, 80, 100A503,300,000
TS160N FTU160 4P100, 125A504,550,000
TS160N FTU160 4P160A505,200,000
TS250N FTU250 4P125, 160, 200A506,400,000
TS250N FTU250 4P250A507,600,000
TS400N FTU400 4P300, 400A6510,500,000
TS630N FTU630 4P500, 630A6512,800,000
TS800N FTU800 4P800A6519,000,000
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic
TD100N FMU100 4P16,20,25,32,40,50,63, 80,100A502,950,000
TD160N FMU160 4P125A504,600,000
TD160N FMU160 4P160A505,350,000
TS100N FMU100 4P40, 50, 63, 80, 100A503,600,000
TS160N FMU160 4P100, 125A504,650,000
TS160N FMU160 4P160A505,400,000
TS250N FMU250 4P125, 160, 200A506,840,000
TS250N FMU250 4P250A508,000,000
TS400N FMU400 4P300, 400A6511,300,000
TS630N FMU630 4P500, 630A6517,000,000
TS800N FMU800 4P800A6521,500,000
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln
TS100N ETS23 3P80A504,170,000
TS160N ETS23 3P40, 80, 160A505,160,000
TS250N ETS23 3P250A507,100,000
TS400N ETS33 3P400A6510,850,000
TS630N ETS33 3P630A6516,600,000
TS800N ETS43 3P800A6519,000,000
    
Busbar (thanh cái)
Spreader SP33a for TS400-TS630  1,100,000
Spreader SP43 for TS800  2,100,000
Busbar for 3P TS1000/1250/1600N  11,000,000
Motor operator (mô tơ nạp)
MOP1 for TD100, 160  5,180,000
MOP2 for TS100, 160, 250  7,000,000
MOP3 for TS400, 630  9,500,000
MOP4 for TS800  11,300,000
Extended Rotary Handle (tay xoay)
EH1 for TD100, 160  1,100,000
EH2 for TS250  1,120,000
EH3 for TS400, 630  2,450,000
EH4 for TS800  2,460,000
EH5-S TS1000~1600  6,000,000
    

Contactor 4P, 3P DC, MMS, Gimac

Manual Motor Starter
Tên hàngIn (A)Giá bán
MMS-32S0.63A (0.4~0.63)A750,000
MMS-32S1.0A (0.63~1.0)A750,000
MMS-32S1.6A (1.0~1.6)A750,000
MMS-32S2.5A (1.6~2.5)A750,000
MMS-32S4A (2.5~4)A750,000
MMS-32S6A (4~6)A750,000
MMS-32S8A (5~8)A750,000
MMS-32S10A (6~10)A750,000
MMS-32S13A (9~13)A780,000
MMS-32S17A (11~17)A780,000
MMS-32S22A (14~22)A780,000
MMS-32S26A (18~26)A780,000
MMS-32S32A (22~32A)780,000
MMS-63S40A (28~40)A2,000,000
MMS-63S50A (34~50)A2,000,000
MMS-63S63A (45~63)A2,000,000
MMS-100S75A (55~75)A3,600,000
MMS-100S90A (70~90)4,000,000
    
PHỤ KIỆN MMS
Tiếp điểm phụ (gắn bên trên): FX 1NO+1NC  190,000
Tiếp điểm phụ (gắn bên hông): LX 1NO+1NC  220,000
Any Trip Alarm Switch: LA 1NO+1NC  280,000
Magnetic Trip Alarm Switch: LAM 1NO+1NC  300,000
    

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA loại DC Coil (DC Volt)

Tên hàngIn (A)Giá bán
MC-6a     (VDC)6A (1a)450,000
MC-9a     (VDC)9A (1a)500,000
MC-12a   (VDC)12A (1a)600,000
MC-18a   (VDC)18A (1a)740,000
MC-9b     (VDC)9A (1a1b)590,000
MC-12b   (VDC)12A (1a1b)680,000
MC-18b   (VDC)18A (1a1b)940,000
MC-22b   (VDC)22A (1a1b)1,050,000
MC-32a   (VDC)32A (1a1b)1,260,000
MC-40a    (VDC)40A (1a1b)1,450,000
MC-50a    (VDC)50A (1a1b)1,980,000
MC-65a    (VDC)65A (1a1b)2,460,000
MC-75a    (VDC)75A (1a1b)3,220,000
MC-85a    (VDC)85A (1a1b)3,900,000
MC-100a  (VDC)100A (1a1b)3,960,000
MC-150a  (VDC)150A (1a1b)5,900,000
Rơ le bảo vệ kỹ thuật số (Digital Protection Relay)
Tên hàngThông sốGiá bán
Đồng hồ điện đa năng kỹ thuật số (Digital Power MultiMeter )
GIMAC-1000 EX,M485,5A,50Hz,AC/DC100~240V 9,100,000
Thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kỹ thuật số
 (Digital Integrated MultiMetering & Control Device)
GIMAC-115P NO,RS,M,5A,50Hz,AC/DC110V  21,400,000
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b)0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A950,000
GMP22-3P (1a1b)0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A1,450,000
GMP40-2P (1a1b)4~20A, 8~40A1,050,000
GMP40-3P (1a1b)4~20A, 8~40A1,550,000
GMP60-T (1c)0.5~6A, 3~30A, 5~60A900,000
RƠ LE KỸ THUẬT SỐ- Digital motor protection relay
Tên hàngIn (A)Giá bán
DMP06i-SA 2a1b AC/DC85~260V0.5~6A5,200,000
DMP06i-TZ 2a1b AC/DC85~260V0.5~6A5,400,000
DMP06i-TZA 2a1b AC/DC85~260V0.5~6A5,800,000
DMP65i-S 2a1b AC/DC85~260V5~65A4,800,000
DMP65i-TA 2a1b AC/DC85~260V5~65A5,000,000
DMP65i-TZ 2a1b AC/DC85~260V5~65A5,400,000
DMP65i-TZA 2a1b AC/DC85~260V5~65A5,800,000
KHỞI ĐỘNG TỪ 4 PHA AC (Metasol)
Tên hàngTiếp điểm phụIn (A)Giá bán
MC-9a/4 9A500,000
MC-12a/4 12A530,000
MC-18a/4 18A720,000
MC-22a/4 22A830,000
MC-32a/4 32A1,250,000
MC-40a/4 40A1,350,000
MC-50a/4 50A2,050,000
MC-65a/4 65A2,460,000
MC-75a/4 75A3,150,000
MC-85a/4 85A3,400,000
MC-100a/4(2a2b)100A6,500,000
MC-130a/4(2a2b)130A7,000,000
MC-150a/4(2a2b)150A8,150,000
MC-185a/4(2a2b)185A9,100,000
MC-225a/4(2a2b)225A10,300,000
MC-265a/4(2a2b)265A16,600,000
MC-330a/4(2a2b)330A18,900,000
MC-400a/4(2a2b)400A20,900,000
MC-500a/4(2a2b)500A32,000,000
MC-630a/4(2a2b)630A35,000,000
MC-800a/4(2a2b)800A42,000,000

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT