Giảm 27%
Cáp điện CVV-4x4, CVV-4x6, CVV-4x10 Cadivi 300/500V, 4 lõi đồng

Cáp điện CVV-4x4, CVV-4x6, CVV-4x10 Cadivi 300/500V, 4 lõi đồng

Cáp điện CVV-4x4, CVV-4x6, CVV-4x10 Cadivi 300/500V, 4 lõi đồng
  • Thương hiệu: CADIVI
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Đơn vị tính: m

  • Giá dưới là giá bán lẻ( /1mét)
  • Giá chiết khấu luôn thay đổi
  • Liên hệ để biết giá chính xác

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

CVV-4x4, CVV-4x6, CVV-4x10 CADIVI - 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG

Cáp điện CVV-4x4, CVV-4x6, CVV-4x10 Cadivi là cáp điện lực, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-4/ IEC 60227-4 • TCVN 6612/ IEC 60228

Cấu trúc cáp điện CVV-4x4, CVV-4x6, CVV-4x10 Cadivi 300/500V

Cáp điện CVV-4x1.5, CVV-4x2.5, CVV-4x4, CVV-4x6 Cadivi 300/500V

Thông số cáp điện CVV-4x4, CVV-4x6, CVV-4x10 Cadivi 300/500V

  • Cấp điện áp U0/U: 300/500 V.
  • Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70oC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

4

7/0,85

2,55

4,61

0,8

1,2

1,2

1,4

11,5

12,2

13,6

220

265

338

6

7/1,04

3,12

3,08

0,8

1,2

1,4

1,84

12,6

13,8

15,4

284

359

459

10

CC

3,75

1,83

1,0

1,4

1,4

1,4

15,5

16,4

17,9

443

545

676

CC: Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor

(*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

ĐÁNH GIÁ