Đặc điểm đèn led downlight khẩn cấp AT07.KC 90/5W (PCCC)
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn Phòng cháy chữa cháy,có dán tem của Cục Cảnh sát PCCC
- Sử dụng Chip LED Hàn Quốc đạt độ tin cậy cao
- Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng
- Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
- Thân vỏ chất liệu nhôm thuần được phủ lớp sơn nano cho màu sắc tương đồng với màu sắc hệ trần thạch cao, trần nhôm.
- Nguồn rời, giảm độ dày của đèn phù hợp lắp trần thạch cao có khoảng cách giữa trần bê tông và trần thạch cao thấp
Đèn LED Âm trần Rạng Đông tiết kiệm hơn 53% điện năng
- Sử dụng chip LED Samsung có hiệu suất sáng 150 lm/W
- Tiết kiệm 53% điện năng thay thế đèn downlight compact 15W
- Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện
Tuổi thọ cao
- Tuổi thọ cao 20000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật/tắt
- Cao gấp 2-3 lần so với đèn compact
Dải điện áp hoạt động rộng
- Tương thích điện từ trường EMC/EMI
- Đèn LED Downlight có dải điện áp rộng (150-250V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi
- Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu (CRI > 80): Hệ số trả màu cao (CRI ≥ 80), ánh sáng trung thực tự nhiên
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
- Đáp ứng Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Quốc tế (IEC)
- TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008
Thân thiện môi trường: Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Ứng dụng
- Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng ngủ, phòng bếp….
- Chiếu sáng khu văn phòng: Phòng họp, hành lang, tiền sảnh, WC…
- Chiếu sáng trung tâm thương mại, siêu thị: Sảnh, khu mua bán chung….
Thông số đèn khẩn cấp AT07.KC 90/5W |
Đặc tính của đèn |
Đường kính lỗ khoét trần | 90 mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Vật liệu thân | nhôm |
Thông số điện |
Công suất | 5W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 110 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang |
Quang thông | 310 lm |
Hiệu suất sáng | 72 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K/5000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 70 |
Góc chùm tia: | 105 độ |
Tuổi thọ | |
Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện |
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 5 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn |
Đường kính | 118 mm |
Chiều cao | 40 mm |
Đặc điểm khác |
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |