LIÊN HỆ MUA HÀNG
Đặc tính của đèn | |
Công suất | 150W |
Nguồn điện danh định | 220V/50-60 Hz |
Dạng Chip LED | SMT |
Thông số điện | |
Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 1.1 A |
Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang | |
Quang thông | 18000/19500/19500 lm |
Hiệu suất sáng | 120/130 lm/W |
Nhiệt độ màu | 3000K/5000K/6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ | |
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 30.000 lần |
Mức tiêu thụ điện | |
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 150 kWh |
Kích thước của đèn | |
Đường kính | 345 mm |
Chiều cao | 160 mm |
Đặc điểm khác | |
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Kích thước (ФxC): | (345x160)mm |