LIÊN HỆ MUA HÀNG
Tần số danh định | 50 Hz |
Điện áp nguồn danh định | 220 V |
Dải điện áp hoạt động | 150÷250 V |
Công suất danh định | 40 W |
Công suất tối đa | 44 W |
Dòng điện danh định đầu vào lớn nhất | 0.55 A |
Nhiệt độ màu tương quan | 6500/4000K 3000K |
Quang thông danh định | 2800lm/2520lm |
Quang thông tối thiểu | 2520lm/2270lm |
Hiệu suất danh định | 70lm/W 63lm/W |
Tuổi thọ danh định 170/ F50 | 30.000h |
Chỉ số thể hiện màu danh định | 80 |
Góc chùm tia | 105° |
Dải nhiệt độ hoạt động | -10÷40 |
EMC | Dat |
Điện trở cách điện | 4ΜΩ |
Độ bền điện | 1 kV/1' |
Chất liệu | Đế đèn: Tôn sơn tĩnh điện; Cover: Nhựa PS |
Kích thước | Đường kính: 400 ± 1 mm; Chiều cao: 70±2mm |
Khối lượng | 1.1±0.1 g |
Led sử dụng | Hàn Quốc |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-1 IEC 60598- 2-1; TCVN 10885-2-1/IEC 62722. 2-1 |