LIÊN HỆ MUA HÀNG
Thông số đèn led ốp trần tròn đổi màu 15W, 22W, 30W | |||
Đặc điểm đèn | |||
Công suất | 15W | 22W | 30W |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz | 220V/50Hz | 220V/50Hz |
Vật liệu | Kim loại | Kim loại | Kim loại |
Thông số điện | |||
Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250 V | 150V – 250 V | 150V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 0.2 A | 0.3 A | 0.4 A |
Hệ số công suất | 0,5 | 0,5 | 0,5 |
Thông số quang | |||
Quang thông | 1100/1100/990lm | 1700/1700/1530lm | 2200/2200/1980lm |
Hiệu suất sáng | 74/74/66 lm/W | 78/78/70 lm/W | 74/74/66 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K/4000K/3000K | 6500K/4000K/3000K | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 | 80 | 80 |
Tuổi thọ | |||
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ | 30.000 giờ | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần | 50.000 lần | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện | |||
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 15 kWh | 22 kWh | 30 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ | A+ | A+ |
Kích thước của đèn | |||
Chiều dài | 170 mm | 220 mm | 280 mm |
Chiều rộng | 170 mm | 220 mm | 280 mm |
Chiều cao | 36 | 36 | 36 |
Đặc điểm khác | |||
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg | 0 mg | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây | < 0,5 giây | < 0,5 giây |