Giảm 40%
Đèn led tuýp thủy tinh (0.6m 10W), (1.2m 20W) T8 TT01 Rạng Đông

Đèn led tuýp thủy tinh (0.6m 10W), (1.2m 20W) T8 TT01 Rạng Đông

Đèn led tuýp thủy tinh (0.6m 10W), (1.2m 20W) T8 TT01 Rạng Đông
  • Thương hiệu: RẠNG ĐÔNG
  • Khu Vực Hồ Chí Minh
  • Nhiệt độ màu: vàng/trắng
  • Công suất: 10W,20W
  • Đơn vị tính: cái

  • Số lượng:
  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng nhanh 24/7.
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi mới 1÷1 nếu lỗi NSX.

LIÊN HỆ MUA HÀNG

Thời gian làm việc: T2 - T6 (8h - 17h)
Thứ bảy: (8h - 12h)
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Đặc điểm đèn led tuýp thủy tinh (0.6m 10W), (1.2m 20W) T8 TT01

  • Sử dụng chip LED Hàn Quốc chất lượng cao, tuổi thọ và hiệu suất sáng cao, tiết kiệm điện
  • Chỉ số hoàn màu cao (CRI=82), cho màu sắc trung thực
  • Dải điện áp hoạt động rộng (170–250)V
  • Góc chiếu rộng 160°, độ sáng đồng đều, ánh sáng không chói, không nhấp nháy
  • Dễ dàng thay thế đèn huỳnh quang, phù hợp với mọi loại máng đèn, chỉ cần tháo bỏ tắc te đối với máng đèn sử dụng ballast sắt từ

Thông số đèn led tuýp thủy tinh (0.6m 10W), (1.2m 20W) T8 TT01

Mã sản phẩmT8 TT01 600/10WT8 TT01 1200/20WT8 TT01 1200/20W.H
Đặc tính của đèn   
Đầu đènG13  
Nguồn điện danh định220V/50-60Hz(170-250)V/(50-60)Hz(170-250)V/50-60Hz
Công suất10W20W20W
Lắp thay thế bộ đèn huỳnh quang0,6m công suất 20W/18W1,2m công suất 40W/36W1,2m công suất 40W/36W
Vật liệu bóng thủy tinh Thủy tinhThủy tinh
Thông số điện   
Điện áp có thể hoạt động170 V - 250 V(170-250)V(170-250)V
Dòng điện (Max)0.11 A180 mA180 mA
Hệ số công suất0,50,50,5
Thông số quang   
Quang thông1100/1100/1100/1000 lm2600/2600/2600/2400 lm3000//3000/3000/2800lm
Hiệu suất sáng110/110/110/100 lm/W130/130/130/120 lm/W150/150/150/140 lm/W
Nhiệt độ màu6500K/5000K/4000K/3000K6500K/5000K/4000K/3000K 6500K/5000K/4000K/3000K
Hệ số trả màu (CRI)828282
Tuổi thọ   
Tuổi thọ đèn30.000 giờ30.000 giờ30.000 giờ
Chu kỳ tắt/bật50.000 lần50.000 lần50.000 lần
Mức tiêu thụ điện   
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ10 kWh20 kWh20 kWh
Mức hiệu suất năng lượngA+A+A+
Kích thước của đèn   
Chiều dài600 mm1213 mm1213 mm
Đường kính26 mm27 mm27 mm
Đặc điểm khác   
Hàm lượng thủy ngân0 mg0 mg0 mg
Thời gian khởi động của đèn< 0,5 giây< 0,5 giây< 0,5 giây
ĐÁNH GIÁ